Danh Sách Hộ Nghèo
Số liệu hộ nghèo, cận nghèo trên địa bàn huyện Xuyên Mộc 06 tháng đầu năm 2020
SỐ LIỆU HỘ NGHÈO CẤP HUYỆN 06 THÁNG ĐẦU NĂM 2020
STT | Đơn vị (cấp Xã) | Tổng số | Tổng số | Hộ nghèo | Hộ cận nghèo | Hộ nghèo | Hộ cận nghèo |
01 | Thị trấn Phước Bửu | 4.849 | 110 | 26 | 62 | 17 | 5 |
02 | Xã Phước Thuận | 2.283 | 53 | 20 | 11 | 8 | 14 |
03 | Xã Phước Tân | 4.010 | 135 | 20 | 44 | 45 | 26 |
04 | Xã Hòa Bình | 3.190 | 34 | 6 | 12 | 11 | 5 |
05 | Xã Hòa Hưng | 1.200 | 42 | 11 | 24 | 4 | 3 |
06 | Xã Bàu Lâm | 2.772 | 76 | 16 | 30 | 23 | 7 |
07 | Xã Tân Lâm | 1.909 | 57 | 23 | 7 | 25 | 2 |
08 | Xã Xuyên Mộc | 3.284 | 122 | 35 | 35 | 14 | 38 |
09 | Xã Hòa Hội | 3.088 | 149 | 36 | 24 | 35 | 54 |
10 | Xã Hòa Hiệp | 5.289 | 240 | 50 | 65 | 83 | 42 |
11 | Xã Bông Trang | 1.119 | 78 | 17 | 18 | 3 | 40 |
12 | Xã Bưng Riềng | 1.504 | 48 | 1 | 16 | 15 | 16 |
13 | Xã Bình Châu | 5.439 | 218 | 21 | 51 | 95 | 51 |
| Tổng cộng | 39.936 | 1.362 | 282 | 399 | 378 | 303 |